|
|
|
|
LEADER |
00976pam a22002658a 4500 |
001 |
00023877 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110701s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 592
|b Đ455V
|
100 |
0 |
# |
|a Thái Trần Bái
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Động vật học không xương sống
|b giáo trình dùng cho trường CĐSP
|c Thái Trần Bái; Nguyễn Văn Khang
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 340 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương sống
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Khang
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008100, KGT.0032554
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008101
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008101
|j KGT.0008102
|j KGT.0008100
|j KGT.0032554
|
910 |
|
|
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|