|
|
|
|
LEADER |
01756pam a22003378a 4500 |
001 |
00023878 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110701s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 572
|b H401S
|
100 |
0 |
# |
|a Phạm Thị Trân Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa sinh học
|b Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ Giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm
|c Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Enzin
|
653 |
# |
# |
|a Acid Nucleic
|
653 |
# |
# |
|a Hoocmon
|
653 |
# |
# |
|a Xacarit
|
653 |
# |
# |
|a Vitamin
|
653 |
# |
# |
|a Protein
|
653 |
# |
# |
|a Lipid
|
653 |
# |
# |
|a Hóa sinh học
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Áng
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008112
|j KGT.0008114
|j KGT.0008115
|j KGT.0008117
|j KGT.0008118
|j KGT.0008113
|j KGT.0008116
|j KGT.0056252
|j KGT.0056253
|j KGT.0056254
|j KGT.0056255
|j KGT.0056256
|j KGT.0056257
|j KGT.0056258
|j KGT.0056259
|j KGT.0056260
|j KGT.0056261
|j KGT.0056262
|j KGT.0056263
|j KGT.0056264
|j KGT.0056265
|j KGT.0056266
|j KGT.0056267
|j KGT.0056268
|j KGT.0056269
|j KGT.0056270
|j KGT.0056271
|j KGT.0056272
|j KGT.0056273
|j KGT.0056274
|j KGT.0056275
|j KGT.0056276
|j KGT.0056277
|j KGT.0056278
|j KGT.0056279
|j KGT.0056280
|j KGT.0056281
|j KGT.0056282
|j KGT.0056283
|j KGT.0056284
|j KGT.0056285
|j KGT.0056286
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008112
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008112, KGT.0008113, KGT.0008114, KGT.0008115, KGT.0008116, KGT.0008117, KGT.0008118
|
910 |
|
|
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|