|
|
|
|
LEADER |
01266pam a22003138a 4500 |
001 |
00023881 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110701s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 660.6
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Thành
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp
|b Dùng cho sinh viên kĩ thuật và dạy nghề
|c Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Bá Hiên, Hoàng Hải, Vụ Thị Hoàn...
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Hải
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bá Hiên
|
700 |
0 |
# |
|a Vụ Thị Hoàn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008129
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003982
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008130
|j KGT.0008131
|j KGT.0008132
|j KGT.0008133
|j KGT.0008135
|j KGT.0008129
|j KGT.0008134
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008129, KGT.0008130, KGT.0008131, KGT.0008132, KGT.0008133, KGT.0008134, KGT.0008135
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|