|
|
|
|
LEADER |
00766pam a22002418a 4500 |
001 |
00023882 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110701s1991 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0838418201
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b I300N
|
100 |
1 |
# |
|a Bixby, Jennifer E.
|
245 |
1 |
0 |
|a Intercom 2000
|c Jennifer E. Bixby
|n Book 4
|p Workbook
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA.
|b Heinle & Heinle pub.
|c 1991
|
300 |
# |
# |
|a 76 p.
|b ill.
|c 28 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Liên lạc
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0050376
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0050376
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008170
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0050376
|j KD.0008170
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|