|
|
|
|
LEADER |
00797pam a22002418a 4500 |
001 |
00023883 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110701s2005 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 1413015360
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b ST100N
|
245 |
0 |
0 |
|a Stand out basic grammar challenge
|
246 |
3 |
0 |
|a Grammar challenge
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA
|b Thomson Heinle
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a iv, 72, 4 p.
|b picture
|c 28 cm,
|
490 |
# |
# |
|a International student ed.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Câu hỏi, bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008138, KD.0008114
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008138
|j KD.0008114
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|