|
|
|
|
LEADER |
01519pam a22002538a 4500 |
001 |
00023885 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110701s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.1
|b S312L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Mai
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh lí học vật nuôi
|b Giáo trình dành cho sinh viên các trường CĐSP
|c Nguyễn Quang Mai, Cù Xuân Dần
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Động vật
|
653 |
# |
# |
|a Sinh lí học
|
653 |
# |
# |
|a Vật nuôi
|
700 |
0 |
# |
|a Cù Xuân Dần
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008367, KGT.0032681
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008367
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008367
|j KGT.0008369
|j KGT.0008370
|j KGT.0008374
|j KGT.0008375
|j KGT.0008377
|j KGT.0008378
|j KGT.0008382
|j KGT.0008383
|j KGT.0008385
|j KGT.0008386
|j KGT.0008388
|j KGT.0008391
|j KGT.0008393
|j KGT.0008394
|j KGT.0008396
|j KGT.0008397
|j KGT.0008401
|j KGT.0008402
|j KGT.0008404
|j KGT.0008406
|j KGT.0008407
|j KGT.0008410
|j KGT.0008412
|j KGT.0008413
|j KGT.0008415
|j KGT.0032681
|j KGT.0008371
|j KGT.0008372
|j KGT.0008380
|j KGT.0008381
|j KGT.0008389
|j KGT.0008390
|j KGT.0008399
|j KGT.0008400
|j KGT.0008408
|j KGT.0008409
|j KGT.0008368
|j KGT.0008373
|j KGT.0008376
|j KGT.0008379
|j KGT.0008384
|j KGT.0008387
|j KGT.0008392
|j KGT.0008395
|j KGT.0008398
|j KGT.0008403
|j KGT.0008405
|j KGT.0008411
|j KGT.0008414
|
910 |
0 |
# |
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|