|
|
|
|
LEADER |
01898pam a22002538a 4500 |
001 |
00023887 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110701s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.2
|b H312TH
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Thị Sản
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình thái_Giải phẫu học thực vật
|b Giáo trình CĐSP
|c Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 371 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẩu
|
653 |
# |
# |
|a Hình thái
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phương Nga
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008465, KGT.0032598, KGT.0032691, KGT.0032856, KGT.0032858, KGT.0032910
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008465
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008489
|j KGT.0008490
|j KGT.0008492
|j KGT.0008493
|j KGT.0008497
|j KGT.0008498
|j KGT.0008500
|j KGT.0008501
|j KGT.0008503
|j KGT.0008506
|j KGT.0008508
|j KGT.0008509
|j KGT.0008511
|j KGT.0008512
|j KGT.0008516
|j KGT.0008517
|j KGT.0008519
|j KGT.0008520
|j KGT.0008522
|j KGT.0008525
|j KGT.0008527
|j KGT.0008528
|j KGT.0008530
|j KGT.0008531
|j KGT.0008535
|j KGT.0008466
|j KGT.0008467
|j KGT.0008469
|j KGT.0008470
|j KGT.0008472
|j KGT.0008473
|j KGT.0008477
|j KGT.0008478
|j KGT.0008480
|j KGT.0008481
|j KGT.0008485
|j KGT.0008486
|j KGT.0032598
|j KGT.0008474
|j KGT.0008475
|j KGT.0008483
|j KGT.0008495
|j KGT.0008496
|j KGT.0008504
|j KGT.0008514
|j KGT.0008515
|j KGT.0008523
|j KGT.0008532
|j KGT.0008533
|j KGT.0008465
|j KGT.0008468
|j KGT.0008471
|j KGT.0008476
|j KGT.0008479
|j KGT.0008482
|j KGT.0008484
|j KGT.0008487
|j KGT.0008488
|j KGT.0008491
|j KGT.0008494
|j KGT.0008499
|j KGT.0008502
|j KGT.0008505
|j KGT.0008507
|j KGT.0008510
|j KGT.0008513
|j KGT.0008518
|j KGT.0008521
|j KGT.0008524
|j KGT.0008526
|j KGT.0008529
|j KGT.0008534
|j KGT.0032856
|j KGT.0032858
|j KGT.0032910
|j KGT.0032691
|
910 |
0 |
# |
|d 01/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|