Statistics for managers using Microsoft Excel
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Americe
Prentice Hall
2002
|
Phiên bản: | 3rd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02158pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023890 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110701s2002 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 0130290904 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 519.502 85 |b ST100T |
245 | 0 | 0 | |a Statistics for managers using Microsoft Excel |c David M. Levine...[et al.] |
250 | # | # | |a 3rd ed. |
260 | # | # | |a Americe |b Prentice Hall |c 2002 |
300 | # | # | |a xiii 885 p. |b ill. |c 26 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index |
650 | # | 4 | |a Bảng tính điện tử |
650 | # | 4 | |a Chương trình máy tính |
650 | # | 4 | |a management |
650 | # | 4 | |a Thương mại |
650 | # | 4 | |a Quản lý |
650 | # | 4 | |a Microsoft Excel |
700 | 1 | # | |a Levine, David M. |
852 | # | # | |j KD.0008294 |j KM.0008298 |j KM.0008299 |j KM.0008301 |j KM.0008302 |j KM.0008304 |j KM.0008305 |j KM.0008307 |j KM.0008308 |j KM.0008310 |j KM.0008311 |j KM.0008263 |j KM.0008264 |j KM.0008266 |j KM.0008267 |j KM.0008269 |j KM.0008270 |j KM.0008272 |j KM.0008273 |j KM.0008275 |j KM.0008276 |j KM.0008277 |j KM.0008279 |j KM.0008280 |j KM.0008282 |j KM.0008283 |j KM.0008287 |j KM.0008288 |j KM.0008290 |j KM.0008291 |j KM.0008295 |j KM.0008296 |j KM.0008285 |j KM.0008293 |j KM.0008294 |j KM.0008262 |j KM.0008265 |j KM.0008268 |j KM.0008271 |j KM.0008274 |j KM.0008278 |j KM.0008281 |j KM.0008284 |j KM.0008286 |j KM.0008289 |j KM.0008292 |j KM.0008297 |j KM.0008300 |j KM.0008303 |j KM.0008306 |j KM.0008309 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008294 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008262, KM.0008263, KM.0008264, KM.0008265, KM.0008266, KM.0008267, KM.0008268, KM.0008269, KM.0008270, KM.0008271, KM.0008272, KM.0008273, KM.0008274, KM.0008275, KM.0008276, KM.0008277, KM.0008278, KM.0008279, KM.0008280, KM.0008281, KM.0008282, KM.0008283, KM.0008284, KM.0008285, KM.0008286, KM.0008287, KM.0008288, KM.0008289, KM.0008290, KM.0008291, KM.0008292, KM.0008293, KM.0008294, KM.0008295, KM.0008296, KM.0008297, KM.0008298, KM.0008299, KM.0008300, KM.0008301, KM.0008302, KM.0008303, KM.0008304, KM.0008305, KM.0008306, KM.0008307, KM.0008308, KM.0008309, KM.0008310, KM.0008311 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 01/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |