|
|
|
|
LEADER |
00792pam a22002418a 4500 |
001 |
00023896 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110702s2002 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0619015047
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
0 |
4 |
|a 005.4
|b M300C
|
100 |
1 |
# |
|a Carswell, Ron
|
245 |
1 |
0 |
|a Microsoft windows 2000 networking lab manual
|c Ron Carswell
|
260 |
# |
# |
|a Boston, MA.
|b Thomson Learning
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 352 p.
|b ill.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ điều hành (Máy tính)
|
650 |
# |
4 |
|a Microsoft Windows (Tệp máy tính)
|
653 |
# |
# |
|a Phòng thí nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Sách hướng dẫn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008261
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008261
|
910 |
|
|
|d 02/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|