|
|
|
|
LEADER |
01385pam a22002418a 4500 |
001 |
00023909 |
008 |
110702s2005 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 572
|b H401S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Hiền
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa sinh học
|b Giáo trình CĐSP
|c Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Như
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Sư phạm
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 455 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa sinh
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Thy Như
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008682, KGT.0032854
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008682, KGT.0050308
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008682
|j KGT.0008684
|j KGT.0008687
|j KGT.0008689
|j KGT.0008690
|j KGT.0008692
|j KGT.0008693
|j KGT.0008697
|j KGT.0008698
|j KGT.0008700
|j KGT.0008701
|j KGT.0008703
|j KGT.0008707
|j KGT.0008708
|j KGT.0008709
|j KGT.0008711
|j KGT.0008712
|j KGT.0008716
|j KGT.0008717
|j KGT.0008719
|j KGT.0008720
|j KGT.0008722
|j KGT.0008725
|j KGT.0032854
|j KGT.0050308
|j KGT.0008685
|j KGT.0008686
|j KGT.0008695
|j KGT.0008696
|j KGT.0008704
|j KGT.0008705
|j KGT.0008713
|j KGT.0008714
|j KGT.0008723
|j KGT.0008724
|j KGT.0008683
|j KGT.0008688
|j KGT.0008691
|j KGT.0008694
|j KGT.0008699
|j KGT.0008702
|j KGT.0008706
|j KGT.0008710
|j KGT.0008715
|j KGT.0008718
|j KGT.0008721
|j KGT.0008726
|
910 |
0 |
# |
|d 02/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|