Sinh thái học nông nghiệp Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02734pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023917 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110702s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 577 |b S312TH |
100 | 0 | # | |a Trần Đức Viên |
245 | 0 | 0 | |a Sinh thái học nông nghiệp |b Giáo trình CĐSP |c Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 263 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Sinh thái học |
653 | # | # | |a Nông nghiệp |
700 | 0 | # | |a Ngô Thế Ân |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Phê |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008824, KGT.0008825, KGT.0008826, KGT.0008827, KGT.0008828, KGT.0008829, KGT.0008830, KGT.0008831, KGT.0008832, KGT.0008833, KGT.0008834, KGT.0008835, KGT.0008836, KGT.0008837, KGT.0008838, KGT.0008839, KGT.0008840, KGT.0008841, KGT.0008842, KGT.0008843, KGT.0008844, KGT.0008845, KGT.0008846, KGT.0008847, KGT.0008848, KGT.0008849, KGT.0008850, KGT.0008851, KGT.0008852, KGT.0008853, KGT.0008854, KGT.0008855, KGT.0008856, KGT.0008857, KGT.0008858, KGT.0008859, KGT.0008860, KGT.0008861, KGT.0008862, KGT.0008863, KGT.0008864, KGT.0008865, KGT.0008866, KGT.0008867, KGT.0008868, KGT.0008869, KGT.0008870, KGT.0008871, KGT.0008872, KGT.0008873, KGT.0008874, KGT.0008875, KGT.0008876, KGT.0008877, KGT.0008878, KGT.0008879, KGT.0008880, KGT.0008881, KGT.0008882, KGT.0008883, KGT.0008884, KGT.0008885, KGT.0008886, KGT.0008887, KGT.0008888, KGT.0008889, KGT.0008890, KGT.0008891, KGT.0008892, KGT.0008893, KGT.0008894, KGT.0008895, KGT.0008896, KGT.0008897, KGT.0008898, KGT.0008899, KGT.0008900, KGT.0008901, KGT.0008902, KGT.0008903, KGT.0008904, KGT.0008905, KGT.0008906, KGT.0008907, KGT.0008908, KGT.0008909 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008857 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006443 |
852 | # | # | |j KGT.0008857 |j KGT.0008858 |j KGT.0008860 |j KGT.0008861 |j KGT.0008866 |j KGT.0008867 |j KGT.0008869 |j KGT.0008870 |j KGT.0008872 |j KGT.0008875 |j KGT.0008877 |j KGT.0008878 |j KGT.0008880 |j KGT.0008881 |j KGT.0008886 |j KGT.0008887 |j KGT.0008889 |j KGT.0008890 |j KGT.0008892 |j KGT.0008895 |j KGT.0008897 |j KGT.0008898 |j KGT.0008900 |j KGT.0008901 |j KGT.0008905 |j KGT.0008906 |j KGT.0008908 |j KGT.0008909 |j KGT.0008874 |j KGT.0008883 |j KGT.0008885 |j KGT.0008893 |j KGT.0008894 |j KGT.0008902 |j KGT.0008903 |j KGT.0008863 |j KGT.0008864 |j KGT.0008873 |j KGT.0008888 |j KGT.0008859 |j KGT.0008862 |j KGT.0008868 |j KGT.0008871 |j KGT.0008876 |j KGT.0008879 |j KGT.0008882 |j KGT.0008891 |j KGT.0008896 |j KGT.0008899 |j KGT.0008904 |j KGT.0008907 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 02/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |