|
|
|
|
LEADER |
00782pam a22002418a 4500 |
001 |
00023920 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110702s1997 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|a 0195411528
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b G100T
|
100 |
1 |
# |
|a Sauvé, Virginia L.
|
245 |
1 |
0 |
|a Gateway to canada
|c Virginia L.Sauvé, Monique Sauvé
|
260 |
# |
# |
|a Ontario
|b Oxf. Univ. Pr.
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a vi,280 p.
|b ill.
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Canada
|
650 |
# |
4 |
|a Ngôn ngữ tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Sauvé, Monique
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006852, KM.0006853
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008975
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006852
|j KM.0006853
|j KD.0008975
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 02/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|