|
|
|
|
LEADER |
01094pam a22002778a 4500 |
001 |
00023922 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110702s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T527T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Hùng
|d 1940-
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt - Anh thông dụng
|b A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use
|c Nguyễn Đình Hùng
|
246 |
0 |
1 |
|a A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Min
|b Nxb. T.P. Hồ Chí Minh
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 312tr.
|c 20cm
|
500 |
# |
# |
|a Văn bản song song bằng tiếng Việt - Anh
|
504 |
# |
# |
|a tr.312
|
650 |
# |
4 |
|a Ca dao Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Thành ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Tục ngữ Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Việt ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008973
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008973
|
910 |
|
|
|d 02/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|