Logistics
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New Jersey
Prentice Hall
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02146pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023929 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110706s2002 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 013010194X |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 658.3 |b L400G |
100 | 1 | # | |a Bloomberg, David J. |
245 | 1 | 0 | |a Logistics |c David J. Bloomberg, Stephen LeMay, Joe B. Hanna |
260 | # | # | |a New Jersey |b Prentice Hall |c 2002 |
300 | # | # | |a xviii, 310 p. |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographics references and index |
650 | # | 4 | |a Business logistics |
650 | # | 4 | |a Kinh doanh dịch vụ hậu cần |
700 | 1 | # | |a Hanna, Joe B. |
700 | 1 | # | |a LeMay, Stephen |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0008571, KM.0008572, KM.0008573, KM.0008574, KM.0008575, KM.0008576, KM.0008577, KM.0008578, KM.0008579, KM.0008580, KM.0008581, KM.0008582, KM.0008583, KM.0008584, KM.0008585, KM.0008586, KM.0008587, KM.0008588, KM.0008589, KM.0008590, KM.0008591, KM.0008592, KM.0008593, KM.0008594, KM.0008595, KM.0008596, KM.0008597, KM.0008598, KM.0008599, KM.0008600, KM.0008601, KM.0008602, KM.0008603, KM.0008604, KM.0008605, KM.0008606, KM.0008607, KM.0008608, KM.0008609, KM.0008610, KM.0008611, KM.0008612, KM.0008613, KM.0008614, KM.0008615, KM.0008616, KM.0008617, KM.0008618, KM.0008619, KM.0008620, KM.0008621, KM.0008622, KM.0008531, KM.0004383 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008087 |
852 | # | # | |j KM.0008591 |j KM.0008592 |j KM.0008594 |j KM.0008595 |j KM.0008597 |j KM.0008598 |j KM.0008600 |j KM.0008601 |j KM.0008603 |j KM.0008604 |j KM.0008606 |j KM.0008607 |j KM.0008609 |j KM.0008610 |j KM.0008612 |j KM.0008613 |j KM.0008615 |j KM.0008616 |j KM.0008618 |j KM.0008619 |j KM.0008621 |j KM.0008622 |j KM.0008531 |j KM.0008572 |j KM.0008573 |j KM.0008575 |j KM.0008578 |j KM.0008580 |j KM.0008581 |j KM.0008583 |j KM.0008584 |j KM.0008588 |j KM.0008589 |j KD.0008087 |j KM.0008577 |j KM.0008585 |j KM.0008586 |j KM.0008571 |j KM.0008574 |j KM.0008576 |j KM.0008579 |j KM.0008582 |j KM.0008587 |j KM.0008590 |j KM.0008593 |j KM.0008596 |j KM.0008599 |j KM.0008602 |j KM.0008605 |j KM.0008608 |j KM.0008611 |j KM.0008614 |j KM.0008617 |j KM.0008620 |j KM.0004383 |
910 | 0 | # | |a Ntuyet |d 06/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |