Vi sinh vật học nông nghiệp Giáo trình dùng cho hệ CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02250pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023932 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110706s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 579 |b V300S |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Thành |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Vi sinh vật học nông nghiệp |b Giáo trình dùng cho hệ CĐSP |c Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thành, Dương Đức Tiến |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 376 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Vi sinh vật |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Dương Đức Tiến |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Như Thành |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0008948, KGT.0008949, KGT.0008950, KGT.0008951, KGT.0008952, KGT.0008953, KGT.0008954, KGT.0008955, KGT.0008956, KGT.0008957, KGT.0008958, KGT.0008959, KGT.0008960, KGT.0008961, KGT.0008962, KGT.0008963, KGT.0008964, KGT.0008965, KGT.0008966, KGT.0008967, KGT.0008968, KGT.0008969, KGT.0008970, KGT.0008971, KGT.0008972, KGT.0008973, KGT.0008974, KGT.0008975, KGT.0008976, KGT.0008977, KGT.0008978, KGT.0008979, KGT.0008980, KGT.0008981, KGT.0008982, KGT.0008983, KGT.0008984, KGT.0008985, KGT.0008986, KGT.0008987, KGT.0008988, KGT.0008989, KGT.0008990, KGT.0008991, KGT.0008992, KGT.0008993, KGT.0008994, KGT.0008995 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0008948 |
852 | # | # | |j KD.0006901 |b Kho đọc |
852 | # | # | |j KGT.0008985 |j KGT.0008986 |j KGT.0008988 |j KGT.0008989 |j KGT.0008993 |j KGT.0008994 |j KGT.0008952 |j KGT.0008954 |j KGT.0008955 |j KGT.0008957 |j KGT.0008960 |j KGT.0008965 |j KGT.0008966 |j KGT.0008967 |j KGT.0008969 |j KGT.0008970 |j KGT.0008974 |j KGT.0008975 |j KGT.0008977 |j KGT.0008978 |j KGT.0008980 |j KGT.0008983 |j KGT.0008951 |j KGT.0008949 |j KGT.0008950 |j KGT.0008958 |j KGT.0008959 |j KGT.0008962 |j KGT.0008963 |j KGT.0008971 |j KGT.0008972 |j KGT.0008981 |j KGT.0008982 |j KGT.0008990 |j KGT.0008991 |j KGT.0008948 |j KGT.0008953 |j KGT.0008956 |j KGT.0008961 |j KGT.0008964 |j KGT.0008968 |j KGT.0008973 |j KGT.0008976 |j KGT.0008979 |j KGT.0008984 |j KGT.0008987 |j KGT.0008992 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 06/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |