How to write Articles for newspapers and magazines easy to follow tips and advice from a professional journalist

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Dawn sova
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Boston. MA. Thomson arco 2002
Phiên bản:2nd ed
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02071pam a22002658a 4500
001 00023933
005 20171026081025.0
008 110706s2002 ||||||engsd
020 # # |a 076891079X 
041 0 # |a eng 
082 1 4 |a 808  |b H400W 
100 1 # |a Dawn sova 
245 1 0 |a How to write Articles for newspapers and magazines  |b easy to follow tips and advice from a professional journalist  |c Sova, Dawn 
250 # # |a 2nd ed 
260 # # |a Boston. MA.  |b Thomson arco  |c 2002 
300 # # |a 96 p.  |c 23 cm. 
650 # 4 |a Báo 
650 # 4 |a Phương pháp 
650 # 4 |a Tạp chí 
650 # 4 |a Viết bài 
852 # # |j KD.0008176, KD.0008177  |b Kho đọc 
852 # # |j KD.0008177  |j KM.0008012  |j KM.0008013  |j KM.0008014  |j KM.0008015  |j KM.0008017  |j KM.0008018  |j KM.0008020  |j KM.0008021  |j KM.0008023  |j KM.0008024  |j KM.0008026  |j KM.0008027  |j KM.0008029  |j KM.0008030  |j KM.0008032  |j KM.0008005  |j KM.0008006  |j KM.0008007  |j KM.0008033  |j KM.0008035  |j KM.0008036  |j KM.0008038  |j KM.0008039  |j KM.0008041  |j KM.0008044  |j KM.0008046  |j KM.0008047  |j KM.0008049  |j KM.0008050  |j KM.0008054  |j KM.0008055  |j KM.0008010  |j KM.0008043  |j KM.0008051  |j KM.0008052  |j KD.0008176  |j KM.0008048  |j KM.0008053  |j KM.0008008  |j KM.0008009  |j KM.0008011  |j KM.0008016  |j KM.0008019  |j KM.0008022  |j KM.0008025  |j KM.0008028  |j KM.0008031  |j KM.0008034  |j KM.0008037  |j KM.0008040  |j KM.0008042  |j KM.0008045 
852 # # |j KM.0008005, KM.0008006, KM.0008007, KM.0008008, KM.0008009, KM.0008010, KM.0008011, KM.0008012, KM.0008013, KM.0008014, KM.0008015, KM.0008016, KM.0008017, KM.0008018, KM.0008019, KM.0008020, KM.0008021, KM.0008022, KM.0008023, KM.0008024, KM.0008025, KM.0008026, KM.0008027, KM.0008028, KM.0008029, KM.0008030, KM.0008031, KM.0008032, KM.0008033, KM.0008034, KM.0008035, KM.0008036, KM.0008037, KM.0008038, KM.0008039, KM.0008040, KM.0008041, KM.0008042, KM.0008043, KM.0008044, KM.0008045, KM.0008046, KM.0008047, KM.0008048, KM.0008049, KM.0008050, KM.0008051, KM.0008052, KM.0008053, KM.0008054, KM.0008055  |b Kho mượn 
910 0 # |a Ntuyet  |d 06/07/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp