|
|
|
|
LEADER |
01022pam a22002898a 4500 |
001 |
00023943 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110706s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550N
|
100 |
1 |
# |
|a Cobuild, Collins
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ nối tiếng Anh
|c Collins Cobuild ; Lê Tấn Thi dịch và chú giải
|
246 |
0 |
1 |
|a Linking words
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 327tr .
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Từ nối
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Sách tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Tấn Thi
|e dịch và chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027914, KGT.0034300, KGT.0037796
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008639
|j KM.0006828
|j KGT.0034300
|j KGT.0037796
|j KGT.0027914
|j KM.0006827
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008639
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006827, KM.0006828
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 06/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|