|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22002658a 4500 |
001 |
00023944 |
005 |
20210313080352.0 |
008 |
110706s1999 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b A100P
|
100 |
1 |
# |
|a Thomson, A.J.
|
245 |
1 |
2 |
|a A practical English grammar
|c A. J. Thomson, A. V. Martinet; Bùi Quang Đông chú giải
|
250 |
# |
# |
|a 4th ed
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh Niên
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 383 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Quang Đông
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Martinet, A. V.
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006811, KM.0006812, KM.0006813, KM.0006814, KM.0006816, KM.0006817, KM.0006815
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006812
|j KM.0006813
|j KM.0006816
|j KD.0008638
|j KM.0006811
|j KM.0006814
|j KM.0006815
|j KM.0006817
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008638
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 06/07/2011
|e ilib
|f 13/03/2021
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|