|
|
|
|
LEADER |
00771pam a22002178a 4500 |
001 |
00023947 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110706s1998 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T103L
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh
|c Lê Huy Lâm
|n T.2
|p Môn nghe trình độ A
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM.
|b Nxb. Tp Hồ Chí Minh
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 160tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|x Luyện nghe
|x Bài tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006904
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008634
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006904
|j KD.0008634
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 06/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|