|
|
|
|
LEADER |
01275pam a22003018a 4500 |
001 |
00023959 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110706s1998 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
# |
|b P200R
|a 428
|
100 |
1 |
# |
|a Richards, Jack C.
|
245 |
1 |
0 |
|a Person to person
|b Communicative speaking and listening skills
|c Jack Richards, David Bycina; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải
|n Vol.1
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nbx. Tp. Hồ Chí Minh
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 135 p.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nghe
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ năng nói
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Aldcorn, Sue Brioux
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Huy Lâm
|e dịch và chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Trương Hoàng Duy
|e dịch và chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027774, KGT.0027775, KGT.0027776, KGT.0027777, KGT.0027778
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006894, KM.0006895, KM.0006896, KM.0006897
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008621
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008621
|j KM.0006896
|j KM.0006897
|j KGT.0027774
|j KGT.0027776
|j KGT.0027777
|j KGT.0027775
|j KGT.0027778
|j KM.0006894
|j KM.0006895
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 06/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|