|
|
|
|
LEADER |
00905pam a22002538a 4500 |
001 |
00023963 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110706s2007 ||||||engsd |
020 |
|
|
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
0 |
4 |
|a 428
|b M458NG
|
100 |
1 |
# |
|a Bạch Thanh Minh
|
245 |
1 |
0 |
|a 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL
|b structure and written expression
|c Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Hải Yến
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thanh Niên
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 242tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Hải Yến
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027863
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027863
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008588
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027863
|j KD.0008588
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 06/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|