|
|
|
|
LEADER |
00804pam a22002538a 4500 |
001 |
00023975 |
005 |
20210310100337.0 |
008 |
110707s2009 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C400M
|
100 |
1 |
# |
|a Fitikides, T.J.
|
245 |
1 |
0 |
|a Common mistakes in English
|b with Exercises
|c T.J. Fitikides
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Nai
|b Nxb.Đồng Nai
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 200tr.
|c 17 cm.
|
500 |
# |
# |
|a New edition
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Lỗi thường gặp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027526
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008985
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008985
|j KGT.0027526
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027526
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a ntuyet
|d 07/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|