|
|
|
|
LEADER |
00740pam a22002298a 4500 |
001 |
00023977 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110707s1994 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b O400X
|
100 |
1 |
# |
|a Eastwood, John
|
245 |
1 |
0 |
|a Oxford guide to English grammar
|c John Eastwood
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford University Press
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a ix,446 p.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Anh ngữ
|
650 |
# |
4 |
|a Ngữ pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034298
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034298
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008992
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008992
|j KGT.0034298
|j KGT.0053909
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 07/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|