Giải phẫu sinh lí người Giáo trình dùng cho các trường cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02736pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00023979 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110707s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 612 |b GI103PH |
100 | 0 | # | |a Tạ Thúy Lan |
245 | 0 | 0 | |a Giải phẫu sinh lí người |b Giáo trình dùng cho các trường cao đẵng sư phạm |c Tạ Thúy Loan, Trần Thị Loan |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 551 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Con người |
653 | # | # | |a Giải phẫu sinh lí |
700 | 0 | # | |a Trần Thị Loan |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0009326, KGT.0009327, KGT.0009328, KGT.0009329, KGT.0009330, KGT.0009331, KGT.0009332, KGT.0009333, KGT.0009334, KGT.0009335, KGT.0009336, KGT.0009337, KGT.0009338, KGT.0009339, KGT.0009340, KGT.0009341, KGT.0009342, KGT.0009343, KGT.0009344, KGT.0009345, KGT.0009346, KGT.0009347, KGT.0009348, KGT.0009349, KGT.0009350, KGT.0009351, KGT.0009352, KGT.0009353, KGT.0009354, KGT.0009355, KGT.0009356, KGT.0009357, KGT.0009358, KGT.0009359, KGT.0009360, KGT.0009361, KGT.0009362, KGT.0009363, KGT.0009364, KGT.0009365, KGT.0009366, KGT.0009367, KGT.0009368, KGT.0009369, KGT.0009370, KGT.0009371, KGT.0009372, KGT.0009373, KGT.0009374, KGT.0009375, KGT.0009376, KGT.0009377, KGT.0009378, KGT.0009379, KGT.0009380, KGT.0009381, KGT.0009382, KGT.0009383, KGT.0009384, KGT.0009385, KGT.0009386, KGT.0009387, KGT.0009388, KGT.0009389, KGT.0009390, KGT.0009391, KGT.0009392, KGT.0009393, KGT.0009394, KGT.0009395, KGT.0009396, KGT.0032747, KGT.0032857, KGT.0032860 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0009326 |
852 | # | # | |j KGT.0009371 |j KGT.0009372 |j KGT.0009374 |j KGT.0009375 |j KGT.0009379 |j KGT.0009380 |j KGT.0009382 |j KGT.0009383 |j KGT.0009385 |j KGT.0009386 |j KGT.0009390 |j KGT.0009391 |j KGT.0009393 |j KGT.0009394 |j KGT.0009328 |j KGT.0009329 |j KGT.0009331 |j KGT.0009332 |j KGT.0009334 |j KGT.0009337 |j KGT.0009339 |j KGT.0009340 |j KGT.0009342 |j KGT.0009343 |j KGT.0009347 |j KGT.0009348 |j KGT.0009350 |j KGT.0009351 |j KGT.0009353 |j KGT.0009356 |j KGT.0009358 |j KGT.0009359 |j KGT.0009361 |j KGT.0009365 |j KGT.0009366 |j KGT.0009368 |j KGT.0032857 |j KGT.0032860 |j KGT.0032747 |j KGT.0009354 |j KGT.0009355 |j KGT.0009363 |j KGT.0009364 |j KGT.0009369 |j KGT.0009377 |j KGT.0009378 |j KGT.0009387 |j KGT.0009388 |j KGT.0009396 |j KGT.0009326 |j KGT.0009335 |j KGT.0009336 |j KGT.0009344 |j KGT.0009327 |j KGT.0009330 |j KGT.0009333 |j KGT.0009338 |j KGT.0009341 |j KGT.0009345 |j KGT.0009346 |j KGT.0009349 |j KGT.0009352 |j KGT.0009357 |j KGT.0009360 |j KGT.0009362 |j KGT.0009367 |j KGT.0009370 |j KGT.0009373 |j KGT.0009376 |j KGT.0009381 |j KGT.0009384 |j KGT.0009389 |j KGT.0009392 |j KGT.0009395 |
910 | 0 | # | |d 07/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |