|
|
|
|
LEADER |
00793pam a22002538a 4500 |
001 |
00023986 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110707s2009 ||||||engsd |
020 |
|
|
|c 80000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T400E
|
100 |
1 |
# |
|a Barron's
|
245 |
1 |
0 |
|c Barron's
|a TOEIC
|b test of english for international communication
|
250 |
# |
# |
|a 4th ed
|
260 |
# |
# |
|a Hải Phòng
|b Nxb. Hải Phòng
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a ix, 635 p.
|c 25 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài kiểm tra
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027612
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027612
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008594
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008594
|j KGT.0027612
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 07/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|