|
|
|
|
LEADER |
01531pam a22003258a 4500 |
001 |
00024004 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110707s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 29000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 631.4
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|c Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình sinh học đất
|b Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, nông lâm ngư nghiệp
|c Nguyễn Xuân Thành ch.b...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Sinh vật đất
|
653 |
# |
# |
|a Đất canh tác
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Hải
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Thành
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đường
|
700 |
1 |
# |
|a Vụ Thị Hoàng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009723, KGT.0009724, KGT.0009725, KGT.0009726, KGT.0031876, KGT.0031877, KGT.0031878, KGT.0031879
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009727
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003954, KD.0010767
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009728
|j KGT.0009729
|j KGT.0009731
|j KGT.0009732
|j KD.0010767
|j KGT.0031876
|j KGT.0031877
|j KGT.0009733
|j KGT.0031878
|j KGT.0031879
|j KGT.0009730
|j KGT.0009727
|j KGT.0058391
|j KGT.0058392
|j KGT.0058393
|j KGT.0058394
|j KGT.0058395
|j KGT.0058396
|j KGT.0058397
|j KGT.0058398
|j KGT.0058399
|
910 |
|
|
|d 07/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|