|
|
|
|
LEADER |
00764pam a22002298a 4500 |
001 |
00024019 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110711sY họ ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.5
|b M450H
|
245 |
0 |
0 |
|a Mô học
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b 1998
|c Y học
|
300 |
# |
# |
|a 203tr.
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi:Trường Đại học Y Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a mô học
|
653 |
# |
# |
|a tế bào
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009741, KGT.0009742, KGT.0009743, KGT.0009744, KGT.0009745
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009741
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009742
|j KGT.0009745
|j KGT.0009743
|j KGT.0009744
|j KGT.0009741
|
910 |
|
|
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|