|
|
|
|
LEADER |
00764pam a22002178a 4500 |
001 |
00024045 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110711s[kxd ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.2
|b S312TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh trưởng và phát triển thực vật
|
260 |
# |
# |
|a [kxd]
|b [kxd]
|c [kxd]
|
300 |
# |
# |
|a 23tr.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a phát triển
|
653 |
# |
# |
|a thực vật
|
653 |
# |
# |
|a sinh lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009890, KGT.0009891, KGT.0009892, KGT.0009893, KGT.0009894
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009891
|j KGT.0009892
|j KGT.0009893
|j KGT.0009894
|j KGT.0009890
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009890
|
910 |
|
|
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|