|
|
|
|
LEADER |
00833pam a22002658a 4500 |
001 |
00024050 |
005 |
20210310100333.0 |
008 |
110711s2005 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 87000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
100 |
0 |
# |
|a Kim Quang
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh doanh nghiệp & tài chính
|c Kim Quang
|
246 |
0 |
1 |
|a Basic english for enterpreneurs and finance
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 662tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027862
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027862
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008584
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008584
|j KGT.0027862
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|