|
|
|
|
LEADER |
00822pam a22002298a 4500 |
001 |
00024061 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110711s[kxd ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.9
|b Đ451CH
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Cách Tuyến
|
245 |
0 |
0 |
|a Độc chất học môi trường
|c Bùi Cách Tuyến
|
260 |
# |
# |
|a [kxd]
|b [kxd]
|c [kxd]
|
300 |
# |
# |
|a 122tr.
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a môi trường
|
653 |
# |
# |
|a độc chất
|
653 |
# |
# |
|a ô nhiễm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0009964, KGT.0009965, KGT.0009966, KGT.0009967, KGT.0009968
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009965
|j KGT.0009966
|j KGT.0009967
|j KGT.0009968
|j KGT.0009964
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009964
|
910 |
|
|
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|