|
|
|
|
LEADER |
00875pam a22002418a 4500 |
001 |
00024066 |
005 |
20210310100301.0 |
008 |
110711s2002 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T306A
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Anh dành cho giới thể thao
|c Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư biên dịch
|
246 |
0 |
1 |
|a Practical english for sportsmen
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 226tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Trung Tánh
|e biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006949, KM.0014672
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008609
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008609
|j KM.0006949
|j KM.0014672
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|