|
|
|
|
LEADER |
00845pam a22002898a 4500 |
001 |
00024068 |
008 |
110711s2003 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.089
|b S312L
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Thị Dân
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh lí gia súc
|c Trần Thị Dân
|
260 |
# |
# |
|a [Kđ]
|b [Knxb]
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 82 tr.
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đại học Nông lâm
|
650 |
# |
4 |
|a Gia súc
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh lí
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0009996
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007820
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009993, KGT.0009994, KGT.0009995, KGT.0032898
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0009996
|j KGT.0032898
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|