|
|
|
|
LEADER |
00837pam a22002538a 4500 |
001 |
00024070 |
005 |
20210310100324.0 |
008 |
110711s2000 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 6500
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b S550D
|
100 |
1 |
# |
|a Phan Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Sử dụng từ trong tiếng Anh
|c Phan Hà
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 95tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006944, KM.0006945, KM.0015149
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008606
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006944
|j KD.0008606
|j KM.0006945
|j KM.0015149
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|