|
|
|
|
LEADER |
00914pam a22002178a 4500 |
001 |
00024074 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110711s2010 ||||||engsd |
020 |
|
|
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 510
|b A100TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyen Xuan Tuyen
|
245 |
1 |
2 |
|a A theory of semirings and semimodules
|b (textbook used for graduate students)
|c Nguyen Xuan Tuyen
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Nxb. Đại học Huế
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 110 p.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006973, KM.0006974, KM.0006975, KM.0006976, KM.0006977, KM.0006978, KM.0006979, KM.0006980, KM.0006981
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008573
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008573
|j KM.0006973
|j KM.0006974
|j KM.0006976
|j KM.0006977
|j KM.0006981
|j KM.0006978
|j KM.0006975
|j KM.0006979
|j KM.0006980
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|