|
|
|
|
LEADER |
01016pam a22002778a 4500 |
001 |
00024080 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110711s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 64000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 597.177 095 97
|b Đ455V
|
245 |
0 |
0 |
|a Động vật chí Việt Nam
|c Người dịch : Lưu Tham Mưu, Đặng Đức Khương
|n T.7
|p Họ châu chấu, cào cào, họ bọ xít coreidae
|
246 |
0 |
1 |
|a Fauna of Vietnam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 332 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Châu chấu
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Cào cào
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003998, KD.0000050
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003589, KM.0003590, KM.0003591, KM.0003592
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003590
|j KM.0003591
|j KD.0000050
|j KM.0003589
|j KM.0003592
|
910 |
|
|
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|