|
|
|
|
LEADER |
00936pam a22002898a 4500 |
001 |
00024083 |
005 |
20210310100336.0 |
008 |
110711s2005 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 24000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.4
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Hồng Quang
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh dịch vụ khách sạn
|c Hồng Quang, Ngọc Huyền
|
246 |
0 |
1 |
|a English for hotel sercice
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giao thông vận tải
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 209tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách tiếng anh nghiệp vụ
|
650 |
# |
4 |
|a Dịch vụ
|
650 |
# |
4 |
|a Khách sạn
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Ngọc Huyền
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027610
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0027610
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008585
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008585
|j KGT.0027610
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|