|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22003138a 4500 |
001 |
00024088 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110711s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 597.177 095 97
|b Đ455V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Khôi
|
245 |
0 |
0 |
|a Động vật chí Việt Nam
|c Nguyễn Văn Khôi
|n T.9
|p Phân lớp
|
246 |
0 |
1 |
|a Fauna of Vietnam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 385 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chân mái chèo
|
653 |
# |
# |
|a Copepoda
|
653 |
# |
# |
|a biển
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Phân lớp
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009764
|j KM.0003601
|j KM.0003598
|j KM.0003600
|j KM.0003599
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009764
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003601, KM.0003600, KM.0003599, KM.0003598
|
910 |
|
|
|d 11/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|