|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22002658a 4500 |
001 |
00024154 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110712s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 641.3
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Thiên Ân Trương Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh giáo dục và khoa học - thực phẩm
|b (food English)
|c Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 92tr.
|b tranh ảnh
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đọc hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh Thanh Toản
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027594, KGT.0027595, KGT.0027596
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008452
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0027595
|j KGT.0027596
|j KD.0008452
|j KM.0006966
|j KGT.0027594
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006966
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 12/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|