|
|
|
|
LEADER |
01016pam a22002658a 4500 |
001 |
00024156 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110712s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 557
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Thiên Ân Trương Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh giáo dục và khoa học hệ sinh thái
|c Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản
|
246 |
0 |
1 |
|a Ecology English
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 99tr.
|b hình vẽ
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh Thanh Toản
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027588, KGT.0027589, KGT.0027590
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006965
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008451
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006965
|j KGT.0027589
|j KGT.0027590
|j KD.0008451
|j KGT.0027588
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 12/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|