|
|
|
|
LEADER |
01224pam a22002898a 4500 |
001 |
00024160 |
005 |
20210310100336.0 |
008 |
110712s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 8000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T306A
|a 612.8
|
100 |
1 |
# |
|a Thiên Ân Trường Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh cơ thể con người hệ thần kinh
|c Thiên Ân Trường Hùng, Trịnh Thanh Toản
|
246 |
0 |
1 |
|a Nervous system English
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 49 tr.
|c 21 cm.
|b hình vẽ
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thần kinh
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh Thanh Toản
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0027572, KGT.0027573, KGT.0027574, KGT.0027575, KGT.0027576, KGT.0027577, KGT.0027578
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008449
|j KM.0006959
|j KM.0006960
|j KGT.0027572
|j KGT.0027573
|j KGT.0027575
|j KGT.0027576
|j KGT.0027578
|j KGT.0027574
|j KGT.0027577
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008449
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006959, KM.0006960
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 12/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|