Vẽ kĩ thuật Giáo trình dùng trong các trường CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02042pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00024173 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110713s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 604.2 |b V200K |
100 | 0 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kĩ thuật |b Giáo trình dùng trong các trường CĐSP |c Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 343 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Vẽ |
653 | # | # | |a Vẽ kĩ thuật |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Kim Thành |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Cứ |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0010659, KGT.0010660, KGT.0010661, KGT.0010662, KGT.0010663, KGT.0010664, KGT.0010665, KGT.0010666, KGT.0010667, KGT.0010668, KGT.0010669, KGT.0010670, KGT.0010671, KGT.0010672, KGT.0010673, KGT.0010674, KGT.0010675, KGT.0010676, KGT.0010677, KGT.0010678, KGT.0010679, KGT.0010680, KGT.0010681, KGT.0010682, KGT.0010683, KGT.0010684, KGT.0010685, KGT.0010686, KGT.0010687, KGT.0010688, KGT.0010689, KGT.0010690, KGT.0010691, KGT.0010692, KGT.0032301, KGT.0032646, KGT.0032765, KGT.0033604 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0010699 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009106 |
852 | # | # | |j KGT.0010700 |j KGT.0010701 |j KGT.0010703 |j KGT.0010706 |j KGT.0010708 |j KGT.0010709 |j KGT.0010711 |j KGT.0010712 |j KGT.0010716 |j KGT.0010717 |j KGT.0010719 |j KGT.0010720 |j KGT.0010694 |j KGT.0010695 |j KGT.0010722 |j KGT.0010725 |j KGT.0010726 |j KGT.0010728 |j KGT.0010729 |j KGT.0010731 |j KGT.0010735 |j KGT.0010736 |j KGT.0032301 |j KGT.0032646 |j KGT.0010698 |j KGT.0010704 |j KGT.0010714 |j KGT.0010715 |j KGT.0010723 |j KGT.0010734 |j KGT.0032765 |j KGT.0048917 |j KGT.0033604 |j KGT.0010693 |j KGT.0010696 |j KGT.0010697 |j KGT.0010699 |j KGT.0010705 |j KGT.0010707 |j KGT.0010710 |j KGT.0010713 |j KGT.0010718 |j KGT.0010721 |j KGT.0010724 |j KGT.0010727 |j KGT.0010730 |j KGT.0010732 |j KGT.0010702 |j KGT.0010733 |j KGT.0010737 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/07/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |