|
|
|
|
LEADER |
00729pam a22002178a 4500 |
001 |
00024175 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110713s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.803
|b S450T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay công nghệ chế tạo máy
|c Nguyễn Ngọc Anh
|n T.7
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ Thuật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 139 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KD.0001787
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0001787
|
852 |
# |
# |
|j KD.0001787
|
910 |
|
|
|d 13/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|