|
|
|
|
LEADER |
01036pam a22003018a 4500 |
001 |
00024184 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110713s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.382
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Chuyết
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình kĩ thuật xung - số
|c Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Khánh, Lê Văn Thái
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật số
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật xung
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Mạch điện
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Thái
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hà
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Xuân Khánh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010224, KGT.0010225
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010224
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010225
|j KGT.0010224
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|