Công nghệ sinh học nông nghiệp Giáo trình cao dẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02120pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00024191 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110714s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 660.6 |b C455NGH |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Thạch |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |b Giáo trình cao dẵng sư phạm |c Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh |a Công nghệ sinh học nông nghiệp |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 171 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ sinhh học |
653 | # | # | |a Chăn nuôi |
653 | # | # | |a Trồng trọt |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Lý Anh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0012073, KGT.0012074, KGT.0012075, KGT.0012076, KGT.0012077, KGT.0012078, KGT.0012079, KGT.0012080, KGT.0012081, KGT.0012082, KGT.0012083, KGT.0012084, KGT.0012085, KGT.0012086, KGT.0012087, KGT.0012088, KGT.0012089, KGT.0012090, KGT.0012091, KGT.0012092, KGT.0012093, KGT.0012094, KGT.0012095, KGT.0012096, KGT.0012097, KGT.0012098, KGT.0012099, KGT.0012100, KGT.0012101, KGT.0012102, KGT.0012103, KGT.0012104, KGT.0012105, KGT.0012106, KGT.0012107, KGT.0012108, KGT.0012109, KGT.0012110, KGT.0012737, KGT.0012738, KGT.0012739, KGT.0012740, KGT.0012741, KGT.0032590, KGT.0032799, KGT.0032912, KGT.0034400 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0012106 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0001729 |
852 | # | # | |j KGT.0012106 |j KGT.0012108 |j KGT.0012109 |j KGT.0012076 |j KGT.0012077 |j KGT.0012078 |j KGT.0012079 |j KGT.0012081 |j KGT.0012082 |j KGT.0012086 |j KGT.0012088 |j KGT.0012089 |j KGT.0012091 |j KGT.0012092 |j KGT.0012096 |j KGT.0012097 |j KGT.0012099 |j KGT.0012100 |j KGT.0012104 |j KGT.0012105 |j KGT.0012737 |j KGT.0012739 |j KGT.0012740 |j KGT.0032912 |j KGT.0032590 |j KD.0001729 |j KGT.0012074 |j KGT.0012075 |j KGT.0012083 |j KGT.0012084 |j KGT.0012093 |j KGT.0012094 |j KGT.0012102 |j KGT.0012103 |j KGT.0032799 |j KGT.0034400 |j KGT.0012073 |j KGT.0012080 |j KGT.0012085 |j KGT.0012087 |j KGT.0012090 |j KGT.0012095 |j KGT.0012098 |j KGT.0012101 |j KGT.0012107 |j KGT.0012110 |j KGT.0012738 |j KGT.0012741 |
910 | |d 14/07/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |