|
|
|
|
LEADER |
01002pam a22002658a 4500 |
001 |
00024215 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110715s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 633.3
|b C126L
|
100 |
0 |
# |
|a Shnte,Duan
|
245 |
0 |
0 |
|a Cây lạc ở Trung Quốc
|b Những bí quyết thành công
|c Duan Shnten
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông Nghiệp
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 67tr.
|c 19 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Tài liệu khuyến nông. Cục khuyến nông khuyến lâm
|
653 |
# |
# |
|a Cây họ đậu
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Cây lạc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012792, KGT.0012793, KGT.0012794, KGT.0012795, KGT.0012796
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003692, KM.0003693
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012793
|j KGT.0012792
|j KGT.0012794
|j KGT.0012796
|j KGT.0012795
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0004146
|
910 |
|
|
|d 15/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|