|
|
|
|
LEADER |
00754pam a22002178a 4500 |
001 |
00024274 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110716s2005 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.3
|b CH115N
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Đăng Đảng
|
245 |
0 |
0 |
|a Chăn nuôi dê
|c Lê Đăng Đảnh
|
260 |
# |
# |
|b Nông Nghiệp
|c 2005
|a HCM.
|
300 |
# |
# |
|a 71tr.
|b 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a chăn nuôi
|
653 |
# |
# |
|a dê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012989, KGT.0012990, KGT.0012991, KGT.0012992, KGT.0012993
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012989
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012991
|j KGT.0012993
|j KGT.0012990
|j KGT.0012989
|j KGT.0012992
|
910 |
|
|
|d 16/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|