|
|
|
|
LEADER |
00861pam a22002418a 4500 |
001 |
00024279 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110716s2008 |||||| sd |
041 |
0 |
# |
|a rng
|
082 |
1 |
4 |
|a 332
|b C100P
|
245 |
0 |
0 |
|a Capital matters
|b World Bank report to the Vietnam Consultative Group meeting, Hanoi, December 4-5, 2008
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b [k.x.đ]
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a v,139,[25]tr.
|b biểu đồ màu
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Trên đầu trang tên sách ghi : Vietnam development report 2009.
|
504 |
# |
# |
|a tr.136-138
|
650 |
# |
4 |
|a Tài chính
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Đầu tư nước ngoài
|
650 |
# |
4 |
|a Đầu tư vốn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008462
|
852 |
# |
# |
|j KD.0008462
|
910 |
0 |
# |
|a Ntuyet
|d 16/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|