|
|
|
|
LEADER |
01014pam a22002538a 4500 |
001 |
00024287 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110717s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 25800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 546
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Nhâm
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa học vô cơ
|c Hoàng Nhâm
|n T.2
|p Các nguyên tố hóa học điển hình
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1 có sửa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 292 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố hóa học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006599, KM.0006600, KM.0010913, KM.0009161, KM.0010962, KM.0011529, KM.0020939, KM.0020940
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002554
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006600
|j KM.0010962
|j KM.0010913
|j KM.0020940
|j KD.0002554
|j KM.0006599
|j KM.0009161
|j KM.0020939
|j KM.0011529
|
910 |
|
|
|d 17/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|