|
|
|
|
LEADER |
00875nam a22002658a 4500 |
001 |
00024300 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110717s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T460V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Dân
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt
|b Dùng cho đại học đại cương
|c Nguyễn Đức Dân
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phân tích
|
653 |
# |
# |
|a Vấn đề về câu
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Soạn thảo
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009938, KM.0009939, KM.0009940
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0009938
|j KM.0009939
|j KM.0009940
|
910 |
|
|
|d 17/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|