|
|
|
|
LEADER |
01611pam a22002658a 4500 |
001 |
00024320 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110717s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 730.02
|b GI103PH
|
100 |
0 |
# |
|a Đinh Tiến Hiếu
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải phẫu tạo hình
|b Giáo trình đào tạo giáo viên hệ cao đẳng sư phạm
|c Đinh Tiến Hiếu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 134 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ
|
490 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Tạo hình
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẩu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013102, KGT.0034269
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0013104
|j KGT.0013106
|j KGT.0013107
|j KGT.0013109
|j KGT.0013110
|j KGT.0013114
|j KGT.0013115
|j KGT.0013117
|j KGT.0013119
|j KGT.0013120
|j KGT.0013124
|j KGT.0013125
|j KGT.0013127
|j KGT.0013128
|j KGT.0013132
|j KGT.0013133
|j KGT.0013135
|j KGT.0013136
|j KGT.0013138
|j KGT.0013141
|j KGT.0013143
|j KGT.0013145
|j KGT.0013146
|j KGT.0013148
|j KGT.0013102
|j KGT.0013103
|j KGT.0013111
|j KGT.0013112
|j KGT.0013121
|j KGT.0013122
|j KGT.0013130
|j KGT.0013131
|j KGT.0013139
|j KGT.0013140
|j KGT.0034269
|j KGT.0013105
|j KGT.0013108
|j KGT.0013113
|j KGT.0013116
|j KGT.0013118
|j KGT.0013123
|j KGT.0013126
|j KGT.0013129
|j KGT.0013134
|j KGT.0013137
|j KGT.0013142
|j KGT.0013144
|j KGT.0013147
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013102
|
910 |
0 |
# |
|d 17/07/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|